xe

Elantra 1.6 AT Tiêu chuẩn

579,000,000 VNĐ

xe

Elantra 1.6 AT Đặc Biệt

639,000,000 VNĐ

xe

Elantra 2.0 AT Cao Cấp

699,000,000 VNĐ

xe

Elantra N-Line

769,000,000 VNĐ

Nổi bật

Hãy khởi động và tiến về phía trước

Dám thách thức hiện thực và tìm thấy lòng dũng cảm mà không sợ thất bại. Mở ra thế giới ngày mai bằng các tiêu chuẩn của riêng bạn, không phải của thế giới. Dám là chính mính.

Câu trả lời chính là bạn

Đứng vững. Có niềm tin vào chính mình, Năng lực thực sự của bạn sẽ được giải phóng.

Đặt câu hỏi với những định kiến cũ

Thiết kế ‘Parametric Dynamics’ làm nổi bật tính thẩm mỹ hình học của phần mui kéo dài và các đường nét kiểu dáng đẹp, hoàn thiện phong cách sáng tạo và có tầm nhìn xa.

Mang ánh đèn sân khấu đến với bạn

Lớn hơn, dài hơn và thấp hơn bao giờ hết. Vẻ ngoài thể thao và những đường nét trau chuốt của Elantra làm nổi bật sự hiện diện táo bạo của nó.

[/row]

Ngoại thất

Mặt trước

Lưới tản nhiệt “Parametric Jewel Pattern”

Thiết kế kiểu “Parametric Jewel Pattern” làm nổi bật chiều sâu của lưới tản nhiệt phía trước, làm cho nó giống như những viên đá quý cắt kim cương cùng đèn pha phía trước táo bạo và kéo dài kết hợp với nhau để mang lại cho Elantra vẻ thể thao.


Đèn chiếu sáng Halogen Projector

Đèn chiếu sáng Led Projector

Lưới tản nhiệt Parametric

Mặt bên

Bề mặt “Parametric Jewel”

Ba phần xuất hiện từ ba đường kẻ đậm cắt nhau tại một điểm, tạo ra ba màu ánh sáng khác nhau.

Vành 16 inch

Vành 17 inch

Vành 18 inch (N Line)

Mặt sau

Cụm đèn hậu sắc sảo đặc trưng

Cánh lướt gió sắc sảo tại đuôi xe và cụm đèn hậu tích hợp tất cả trong một – đại diện cho Hyundai với thiết kế hình chữ H riêng biệt – giúp tạo ra một diện mạo phía sau công nghệ cao, tương lai.


Cụm đèn hậu dạng LED (1.6 AT)

Cụm đèn hậu dạng LED (2.0 AT/ N Line)

Nội thất

Khoang lái gợi cảm

Khoang lái của All New Elantra giống như buồng lái của phi công. Giúp người lái kiểm soát tốt hơn và dễ dàng hơn

Giao diện trực quan

Màn hình thông tin và màn hình giải trí có cùng kích thước 10,25” mang đến cho khách hàng trải nghiệm hoàn toàn đắm chìm trong công nghệ cao cùng với tầm nhìn toàn cảnh tích hợp liền mạch. Thiết kế màn hình giải trí nghiêng 10 độ về phía người lái để việc điều khiển dễ dàng hơn và trải nghiệm công nghệ được trọn vẹn hơn.

Khoang nội thất của All New Elantra được làm mới lại hoàn toàn với phần tablo được tinh chỉnh lại hiện đại và cá tính hơn. Các chi tiết trên xe được hãng chăm chút khá tỉ mĩ, đạt được độ hoàn thiện tốt.

Phần cabin xe All New Elantra được cập nhật mạnh mẽ cho mẫu xe đời mới với bảng táp-lô và cụm cần số bao quanh người lái giúp tài xế sử dụng các tính năng, phím hoặc nút bấm điều khiển 1 cách tự nhiên và thuận tiện.

Hiệu suất

Dành cho những người tham vọng, táo bạo cùng sự phi thường

Nền tảng thế hệ thứ 3 mới được phát triển của All New Elantra mang lại khả năng xử lý nhanh nhẹn và ổn định được hỗ trợ bởi động cơ tiết kiệm nhiên liệu, mang đến cho bạn hiệu suất lái xe tối ưu mọi lúc mọi nơi.

Động cơ Gamma 1.6

Động cơ Nu 2.0 MPI

Động cơ Smartstream G1.6 Turbo T-GDi

An toàn

Hệ thống cân bằng điện tử ESC

Hệ thống cân bằng điện tử ESC sẽ phát hiện tình trạng mất kiểm soát của xe khi phanh hay chuyển hướng, đồng thời sẽ có những tác động kịp thời lên hệ thống phanh và truyền động giúp chiếc xe nhanh chóng có lại được tình trạng cân bằng và an toàn.

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC

Hệ thống HAC sẽ giúp chiếc xe giữ nguyên vị trí đang dừng khi xe đỗ ở ngang dốc, xe sẽ di chuyển khi tài xế chuyển sang bàn đạp ga giúp bạn dễ dàng tiếp tục cuộc hành trình mà không lo xe bị tụt dốc.

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS bao gồm các cảm biến điều tiết lực phanh của bạn tác động lên đĩa phanh, giúp giảm tốc nhanh chóng nhưng vẫn đảm bảo hướng đánh lái của vô lăng giúp xe đi đúng hướng tránh va chạm.

Khung thép cường lực (AHSS)

Phanh tay điện tử

Cảm biến lùi

Tiện nghi

Màn hình thông tin Full LCD 10.25"

Làm mát và sưởi hàng ghế trước

Sạc không dây

Màn hình giải trí 10.25 inch

Điều hòa tự động 2 vùng độc lập

Phanh tay điện tử

Thông số

Chọn phiên bản

Kích thước & Trọng lượng
Mã động cơ
Công thức bánh xe
Model
D x R x C (mm) 4675 x 1825 x 1440
Loại động cơ
Chiều dài cơ sở (mm) 2.720
Nhiên liệu
Tỷ số nén
Đường kính piston, hành trình xi lanh (mm)
Khoảng sáng gầm xe (mm) 150
Dung tích bình nhiên liệu(Lít) 47
Momen xoắn cực đại (Kgm)
Động Cơ
Mã động cơ
Công thức bánh xe
Model
Động cơ Gamma 1.6 MPI
Loại động cơ
Dung tích xi lanh (cc) 1.591
Nhiên liệu
Tỷ số nén
Đường kính piston, hành trình xi lanh (mm)
Công suất cực đại (Ps/rpm) 128/6300
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) 155/4850
Momen xoắn cực đại (Kgm)

Hệ thống truyền động
Hệ thống truyền động FWD

Hộp số
Hộp số 6 AT
Loại hộp số

Hệ thống treo
Trước McPherson
Sau Thanh cân bằng

Vành & Lốp xe
Lốp trước/sau
Kiểu lốp xe
Cỡ vành (trước/sau)
Cỡ lốp xe (trước/sau)
Chất liệu lazang

Hợp kim nhôm

Trợ lực lái Điện
Thông số lốp 195/65R15
Loại vành
Kích thước lốp

Phanh
Trước Đĩa
Sau Đĩa

Ngoại thất
Cụm đèn pha(Pha/Cos) Bi-Halogen
Đèn ban ngày dạng Halogen
Đèn trước
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập
Điều khiển đèn pha tự động

Cốp điện thông minh

Cốp sau mở điều khiển từ xa
Gương chiếu hậu gập điện
Đèn sương mù phía trước
Cản trước tích hợp bậc đỡ chân
Ăng ten Vây cá
Đèn hậu Led
Đèn pha tự động
Bậc hành khách lên xuống chỉnh điện
Vành đúc 16″
Nội thất
Vô lăng bọc da
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
Chất liệu ghế Nỉ
Đèn trước
Chỉnh ghế lái Chỉnh cơ
Điều khiển đèn pha tự động

Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái

Điều hòa Tự Động
Cụm màn thông tin 4.2″
Màn hình giải trí cảm ứng 10.25″
Hệ thống giải trí Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto
Số loa 4 loa
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm
Giới hạn tốc độ MSLA
Điều khiển hành trình
Màu nội thất Đen
Sưởi & Làm mát hàng ghế trước
An toàn
Camera lùi
Cảm biến lùi
Cảm biến áp suất lốp
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bổ lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer
Cân bằng điện tử (ESC)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA)
Hệ thống tự động điều chỉnh đèn (HBA)
Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA)
Cảnh báo va chạm khi ra khỏi xe (SEW)
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)
Hỗ trợ giữ làn đường (LFA)
Số túi khí 2
So sánh các phiên bản

Thông số 1.6 AT Tiêu chuẩn 1.6 AT Đặc Biệt 2.0 AT Cao Cấp N-Line
Kích thước & Trọng lượng
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 4675 x 1825 x 1440
Chiều dài cơ sở (mm) 2720
Khoảng sáng gầm xe (mm) 150
Động Cơ, Hộp số & Vận hành
Động cơ Gamma 1.6 MPI Gamma 1.6 MPI Nu 2.0 MPI Smartstream1.6 T-GDI
Dung tích xi lanh (cc) 1.591 1.591 1.999 1.598
Công suất cực đại (PS/rpm) 128/6300 128/6300 159/6200 204/6000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 155/4850 155/4850 192/4500 265/1500~4500
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) 47  47  47  47
Hộp số 6 AT 6 AT 6 AT 7 DCT
Hệ thống dẫn động FWD FWD FWD FWD
Phanh trước/sau Đĩa/Đĩa Đĩa/Đĩa Đĩa/Đĩa Đĩa/Đĩa
Hệ thống treo trước McPherson McPherson McPherson McPherson
Hệ thống treo sau Thanh cân bằng Thanh cân bằng Thanh cân bằng Liên kế đa điểm
Thông số lốp 195/65R15 205/55R16 225/45R17 235/40R18
Ngoại thất
Đèn chiếu sáng Bi – Halogen LED LED LED
Kích thước vành xe 15 inch 16 inch 17 inch 18 inch
Đèn ban ngày Halogen LED LED LED
Đèn pha tự động
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện
Gạt mưa tự động/Đèn hậu dạng LED
Ăng ten Vây cá Vây cá Vây cá Vây cá
Cốp điện thông minh
Nội thất
Vô lăng bọc da
Cần số điện tử dạng nút bấm
Lẫy chuyển số sau vô lăng
Ghế da cao cấp
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Sưởi & Làm mát hàng ghế trước
Sưởi vô lăng
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
Màn hình đa thông tin 4.2″ Full Digital 10.25 Full Digital 10.25 Full Digital 10.25
Màn hình giải trí cảm ứng 10.25 inch 10.25 inch 10.25 inch 10.25 inch
Hệ thống loa 4 6 6 6
Sạc không dây chuẩn Qi
Điều khiển hành trình thích ứng
Smart key có chức năng khởi động từ xa
Màu nội thất Đen Đen Đen Đen chỉ đỏ
Đèn viền nội thất
Điều khiển hành trình
An toàn
Camera lùi  ●  ●  ●
Camera 360⁰
Cảm biến lùi Sau Trước & Sau Trước & Sau
Hệ thống cảm biến trước/sau
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ đổ đèo ngang dốc (DBC)
Cân bằng điện tử (ESC)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
Cảm biến áp suất lốp (TPMS)
Gương chống chói tự động ECM
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA)
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)
Hỗ trợ giữ làn đường (LKA)
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer
Số túi khí 2 6 6 6

xe

Elantra 1.6 AT Tiêu chuẩn

579,000,000 VNĐ

xe

Elantra 1.6 AT Đặc Biệt

639,000,000 VNĐ

xe

Elantra 2.0 AT Cao Cấp

699,000,000 VNĐ

xe

Elantra N-Line

769,000,000 VNĐ

Các dòng xe khác của hyundai