Bảng giá các phiên bản xe Hyundai Elantra
Phiên bản | Giá xe |
Elantra 1.6 AT Tiêu Chuẩn | 579.000.000₫ |
Elantra 1.6 AT | 639.000.000₫ |
Elantra 2.0 AT | 699.000.000₫ |
Elantra N Line | 769.000.000₫ |
Đặc điểm nổi bật trên xe Hyundai Elantra
HYUNDAI BÀ RỊA VŨNG TÀU GIẢM GIÁ CỰC KHỦNG – CAM KẾT GIÁ TỐT NHẤT MIỀN NAM
Chỉ áp dụng cho Khách Hàng mua xe từ nay đến hết tháng 12/2024
Ưu đãi tiền mặt và phụ kiện tương đương 50% lệ phí trước bạ
Tặng ngay gói quà Tết An Khang cho tất cả các khách hàng mua xe
Tặng phiếu bốc thăm trúng Iphone 16 và nhiều quà tặng hấp dẫn khác
Xe có sẵn giao ngay. Giao miễn phí tận nơi
Hỗ trợ gói vay đến 85% giá trị xe, lãi suất ưu đãi chỉ từ 7.2%.
Tặng combo 5 món theo xe (Tappi sàn, Áo trùm xe, Bao da tay lái, Bình chữa cháy, Bìa hồ sơ da cao cấp )
Tặng gói phụ kiện chính hãng và giá trị cao
Hỗ trợ đăng ký lái thử xe miễn phí
Liên hệ 0933936953 hoặc điền thông tin bên dưới để nhận báo giá và khuyến mãi.
Hãy khởi động và tiến về phía trước
Dám thách thức hiện thực và tìm thấy lòng dũng cảm mà không sợ thất bại. Mở ra thế giới ngày mai bằng các tiêu chuẩn của riêng bạn, không phải của thế giới. Dám là chính mình.
Câu trả lời chính là bạn
Đứng vững. Có niềm tin vào chính mình, Năng lực thực sự của bạn sẽ được giải phóng.
Đặt câu hỏi với những định kiến cũ
Thiết kế ‘Parametric Dynamics’ làm nổi bật tính thẩm mỹ hình học của phần mui kéo dài và các đường nét kiểu dáng đẹp, hoàn thiện phong cách sáng tạo và có tầm nhìn xa.
Mang ánh đèn sân khấu đến với bạn
Lớn hơn, dài hơn và thấp hơn bao giờ hết. Vẻ ngoài thể thao và những đường nét trau chuốt của Elantra làm nổi bật sự hiện diện táo bạo của nó.
Ngoại thất xe Hyundai Elantra
Lưới tản nhiệt “Parametric Jewel Pattern”
Thiết kế kiểu “Parametric Jewel Pattern” làm nổi bật chiều sâu của lưới tản nhiệt phía trước, làm cho nó giống như những viên đá quý cắt kim cương cùng đèn pha phía trước táo bạo và kéo dài kết hợp với nhau để mang lại cho Elantra vẻ thể thao.
Bề mặt “Parametric Jewel”
Ba phần xuất hiện từ ba đường kẻ đậm cắt nhau tại một điểm, tạo ra ba màu ánh sáng khác nhau.
Cụm đèn hậu sắc sảo đặc trưng
Cánh lướt gió sắc sảo tại đuôi xe và cụm đèn hậu tích hợp tất cả trong một – đại diện cho Hyundai với thiết kế hình chữ H riêng biệt – giúp tạo ra một diện mạo phía sau công nghệ cao, tương lai.
Nội thất xe Hyundai Elantra
Khoang lái gợi cảm
Khoang lái của All New Elantra giống như buồng lái của phi công. Giúp người lái kiểm soát tốt hơn và dễ dàng hơn
Giao diện trực quan
Màn hình thông tin và màn hình giải trí có cùng kích thước 10,25” mang đến cho khách hàng trải nghiệm hoàn toàn đắm chìm trong công nghệ cao cùng với tầm nhìn toàn cảnh tích hợp liền mạch. Thiết kế màn hình giải trí nghiêng 10 độ về phía người lái để việc điều khiển dễ dàng hơn và trải nghiệm công nghệ được trọn vẹn hơn
Tính năng an toàn xe Hyundai Elantra
Hệ thống cân bằng điện tử ESC
Hệ thống cân bằng điện tử ESC sẽ phát hiện tình trạng mất kiểm soát của xe khi phanh hay chuyển hướng, đồng thời sẽ có những tác động kịp thời lên hệ thống phanh và truyền động giúp chiếc xe nhanh chóng có lại được tình trạng cân bằng và an toàn.
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Hệ thống HAC sẽ giúp chiếc xe giữ nguyên vị trí đang dừng khi xe đỗ ở ngang dốc, xe sẽ di chuyển khi tài xế chuyển sang bàn đạp ga giúp bạn dễ dàng tiếp tục cuộc hành trình mà không lo xe bị tụt dốc.
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS bao gồm các cảm biến điều tiết lực phanh của bạn tác động lên đĩa phanh, giúp giảm tốc nhanh chóng nhưng vẫn đảm bảo hướng đánh lái của vô lăng giúp xe đi đúng hướng tránh va chạm.
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Elantra
Thông số kỹ thuật | 1.6 AT Tiêu chuẩn | 1.6 AT | 2.0 AT | N-line |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4675 x 1825 x 1440 | 4675 x 1825 x 1440 | 4675 x 1825 x 1440 | 4675 x 1825 x 1440 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2720 | 2720 | 2720 | 2720 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 | 150 | 150 | 150 |
Động cơ | Gamma 1.6 MPI | Gamma 1.6 MPI | SmartStream G2.0 | SmartStream 1.6 -GDI |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.591 | 1.591 | 1.999 | 1.598 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 128/6300 | 128/6300 | 159/6200 | 204/6000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 155/4850 | 155/4850 | 192/4500 | 265/1500-4500 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 47 | 47 | 47 | 47 |
Hộp số | 6 AT | 6 AT | 6 AT | 7 DCT |
Hệ thống dẫn động | FWD | FWD | FWD | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Hệ thống treo trước | McPherson | McPherson | McPherson | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng |
Thông số lốp | 195/65R15 | 205/55R16 | 225/45R17 | 235/40R18 |
Đèn chiếu sáng | Bi – Halogen | Projector LED | Projector LED | Projector LED |
Kích thước vành xe | 15 inch | 16 inch | 17 inch | 18 inch |
Đèn LED định vị ban ngày | Không | Có | Có | Có |
Đèn pha tự động | Có | Có | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Không | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | Có | Có | Có | Có |
Đèn hậu dạng LED | Không | Có | Có | Có |
Mặt lưới tản nhiệt | Đen nhám | Đen bóng | Đen bóng | Đen bóng |
Ăng ten vây cá | Có | Có | Có | Có |
Cốp thông minh | Có | Có | Có | Có |
Vô lăng bọc da | Không | Có | Có | Có |
Lẩy chuyển số sau vô lăng | Không | Không | Không | Có |
Ghế da cao cấp | Không | Có | Có | Có |
Ghế lái chỉnh điện | Không | Không | Có | Có |
Sưởi & Làm mát hàng ghế trước | Không | Không | Có | Có |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | Không | Có | Có | Có |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Màn hình đa thông tin | 4.2 inch | Full Digital 10.25 inch | Full Digital 10.25 inch | Full Digital 10.25 inch |
Màn hình giải trí cảm ứng | 10.25 inch | 10.25 inch | 10.25 inch | 10.25 inch |
Bluetooth và nhận diện giọng nói | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống loa | 4 loa | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Sạc không dây chuẩn Qi | Không | Có | Có | Có |
Điều khiển hành trình | Không | Có | Có | Có |
Smart key có chức năng khởi động từ xa | Có | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold | Không | Có | Có | Có |
Chế độ lái | Có | Có | Có | Có |
Màu nội thất | Đen | Đen | Đen | Đen chỉ đỏ |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cảm biến sau | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống cảm biến trước/sau | Không | Không | Có | Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (ESC) | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | Có | Có | Có | Có |
Số túi khí | 2 | 6 | 6 | 6 |