xe

PORTER 150 CHASSIS

366,000,000 VNĐ

xe

PORTER 150 THÙNG LỬNG

432,000,000 VNĐ

xe

PORTER 150 THÙNG MUI BẠT

440,000,000 VNĐ

xe

PORTER 150 THÙNG KÍN

446,000,000 VNĐ

xe

PORTER 150 THÙNG ĐÔNG

565,000,000 VNĐ

Nổi bật

Động cơ mạnh mẽ

Động cơ Turbo Diesel 2.5L CRDi giúp tối ưu về sức mạnh và vận hành êm ái hơn, cho công suất tối đa là 130 mã lực tại 3.000 vòng/phút và sản sinh mô men xoắn tối đa 265 Nm tại 1.500 – 2.200 vòng/phút.


Hệ thống phanh hiệu quả

Hyundai NEW PORTER 150 an toàn hơn với hệ thống phanh chính xác và mạnh mẽ, giúp thu ngắn quãng đường phanh, đảm bảo an toàn khi vận hành.


Ngoại hình đẹp mắt

Hyundai New Porter 150 sở hữu ngoại hình đẹp mắt, thiết kế tối ưu cho góc nhìn rộng cùng nhiều tiện ích hữu dụng.


Nội thất tiện nghi

Xe được trang bị những tiện nghi hiện đại biến cabin xe trở nên trang nhã như những chiếc xe du lịch.


An toàn hơn

Xe sở hữu những tính năng an toàn hàng đầu với khóa vi sai, hỗ trợ lực phanh cũng như cửa sổ điều khiển điện.

Ngoại thất


Gương chiếu hậu góc rộng


Thùng hàng


Hộp dụng cụ có sức chứa lớn

Nội thất


Ghế lái điều chỉnh vị trí


Giá để cốc tiện dụng


Hộc để đồ trên cánh cửa


Hốc để kính và đèn trần.


Hộc để đồ phía trước.

Hiệu suất


Động cơ Diesel 2.5L CRDi

Để đạt được hiệu năng nhiên liệu tối ưu, Hyundai mang đến phiên bản động cơ A2 2.5L được trang bị công nghệ phun nhiên liệu trực tiếp CRDi giúp tối ưu về sức mạnh và vận hành êm ái hơn. Kết hợp với hộp số sàn 6 cấp, công suất tối đa động cơ đạt tới là 130 mã lực tại 3.800 vòng/phút và sản sinh mô men xoắn tối đa 265 Nm tại 1.500 – 2.200 vòng/phút.


An toàn


Khóa vi sai chủ động.


Hệ thống phanh hiệu quả


Cửa sổ điều khiển điện

Tiện nghi


Đồng hồ hiển thị mang phong cách sedan.


Vô lăng điều chỉnh góc lái.


Hệ thống điều hòa mạnh mẽ.


Khóa nắp bình nhiên liệu


Bình Acquy dung lượng lớn 90A.

Thông số

Chọn phiên bản

Động cơ
Tỷ số nén 16.4:1
Đường kính piston, hành trình xi lanh 91 x 96
Mã động cơ
Model New Porter 150
Động cơ Turbo Diesel 2.5L CRDi
Loại động cơ
Nhiên liệu
Dung tích công tác (cc) 2,497
Công suất cực đại (Ps) 130/3.800
Momen xoắn cực đại (Kgm) 255/1.500 ~ 3.500
Dung tích thùng nhiên liệu (L)

Hộp số
Loại hộp số
Hộp số Số sàn 6 cấp

Hệ thống treo
Trước Thanh xoắn lò xo
Sau Lá nhíp

Vành & Lốp xe
Kiểu lốp xe
Cỡ vành (trước/sau) 5.5L x 15” / 4J x 13”
Cỡ lốp xe (trước/sau) 195/70R15C – 8PR / 145R13C – 8PR
Chất liệu lazang
Lốp dự phòng
Thông số lốp
Loại vành Thép
Kích thước lốp

Phanh
Trước Đĩa thông gió
Sau Tang trống

Các trang bị khác
Ghế hành khách
Tay lái trợ lực true
Cửa sổ điều chỉnh điện
Hộp để dụng cụ true
Thiết bị GPS
Khóa cửa trung tâm
Radio + AUX
Điều hòa nhiệt độ điều hòa chỉnh cơ
Đồng hồ tốc độ true
Thể tích khoang hành lý (m3)
Tủ lạnh
Ghế lái
Hệ thống Audio (AM/FM + USB + Bluetooth) true
Hốc để kính true
Hỗ trợ tựa lưng true
Vô lăng điều chỉnh lên xuống true
Cửa gió, đèn đọc sách từng hàng ghế

xe

PORTER 150 CHASSIS

366,000,000 VNĐ

xe

PORTER 150 THÙNG LỬNG

432,000,000 VNĐ

xe

PORTER 150 THÙNG MUI BẠT

440,000,000 VNĐ

xe

PORTER 150 THÙNG KÍN

446,000,000 VNĐ

xe

PORTER 150 THÙNG ĐÔNG

565,000,000 VNĐ

Các dòng xe khác của hyundai