xe

Stargazer 1.5AT Tiêu Chuẩn

575,000,000 VNĐ

xe

Stargazer 1.5AT Đặc Biệt

625,000,000 VNĐ

xe

Stargazer 1.5AT Cao Cấp

675,000,000 VNĐ

xe

Stargazer 1.5AT Cao Cấp 6 Ghế

685,000,000 VNĐ

Nổi bật

tick Giảm đến 100 triệu tiền mặt

tick Hỗ trợ gói vay đến 85% giá trị xe, lãi suất ưu đãi chỉ từ 7.2%.

tickTặng combo 7 món theo xe (Tappi sàn, tấm che nắng, bao da tay lái, nước hoa xe, bình chữa cháy, bìa hồ sơ da cao cấp, phiếu nhiên liệu)

tickTặng gói phụ kiện chính hãng và giá trị cao (Dán Film cách nhiệt, phủ gầm, lót sàn, camera hành trình,…)

tick Hỗ trợ đăng ký lái thử xe miễn phí

Liên hệ 0865.593.639 hoặc điền thông tin bên dưới để nhận được giá giảm tốt nhất

    Hyundai Stargazer – Ngôi sao gia đình

    Đã đến lúc tận hưởng kỷ nguyên mới của MPV với Hyundai STARGAZER, một sự đổi mới về tính di động cho mọi chuyến đi chất lượng. Đây là tiêu chuẩn mới dành cho xe gia đình, mang đến sự thoải mái tối đa, các tính năng đẳng cấp và nhiều không gian cho bạn và những người thân yêu dành thời gian bên nhau.

    Ngoại thất

    Tuyệt đẹp như một ngôi sao

    Thiết kế tương lai và năng động thông qua thiết kế một đường cong tổng thể bao quanh xe. Được trang bị Đèn chạy ban ngày (DRL) kiểu Horizon và cụm đèn hậu LED phía sau hình chữ H. Thiết kế bên ngoài của Hyundai STARGAZER khiến bạn và gia đình trông rực rỡ như những vì sao.

    Mặt trước

    Đèn ban ngày (DRL) nằm ngang kéo dài hết phần cản trước

     

    Đèn chiếu sáng dạng LED

    Mặt bên

    Thiết kế tương lai với một đường cong liền mạch

    Vành hợp kim 16 inch thể thao

    Xi nhan tích hợp trên gương chiếu hậu

    Keyless Entry

    Nội thất

    Màn hình kích thước 10.25 inch

    Màn hình giải trí với tính năng Apply Carplay/ Android Auto không dây duy nhất trong phân khúc hiện tại

    Trang bị tiện ích, giải trí

    Màn hình thông tin Full LCD

    Bàn làm việc hàng ghế 2

     

    Sạc không dây

    Cửa gió điều hòa cho hàng ghế 2 và 3

    Cổng sạc cho hàng ghế thứ 2

    Hệ thống 8 loa bose cao cấp

     

    Hiệu suất

    Hiệu suất vận hành tối ưu

    Hyundai STARGAZER được trang bị động cơ Smartstream 1.5L và hệ thống truyền động hộp số biến thiên vô cấp thông minh (IVT), mang đến khả năng vận hành bền bỉ, nhạy bén và hiệu quả. Tính năng Chế độ lái cho phép bạn chọn phong cách lái xe phù hợp nhất cho mình.

    Động cơ SmartSense G1.5

    Công suất cực đại đạt 115ps tại 6,300 vòng/phút Momen xoắn cực đại đat 144Nm tại 4,500 vòng/phút

    4 Chế độ lái

    Hyundai STARGAZER có bốn chế độ lái. Normal cho việc lái xe hàng ngày, Eco tiết kiệm nhiên liệu, Sport để vận hành xe tối đa và Smart để điều chỉnh khoảng thời gian chuyển số tự động dựa trên kiểu lái xe.

    An toàn

    Hyundai SmartSense

    Hyundai Stargazer được trang bị gói an toàn Hyundai Smartsense

    Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)

    Khi có tín hiệu chuyển làn, nếu tiềm ẩn nguy hiểm va chạm phía hông xe, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo. Nếu sau tín hiệu cảnh báo, nguy hiểm gia tăng, hệ thống sẽ kiểm soát để phòng tránh va chạm.

    Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước (FCA)

    Phân tích dữ liệu từ camera phía trước. Nếu dự đoán được sắp có va chạm với xe, người đi bộ, xe đạp, hệ thống cánh bảo và phanh tự động sẽ giúp người lái phòng tránh va chạm và tai nạn.

    Hỗ trợ duy trì làn đường (LFA)

    Hệ thống sẽ tác động vào vô lăng để xe luôn đi chính giữa 2 vạch kẻ đường

    Hỗ trợ phòng tránh lệch làn đường

    Hệ thống sử dụng Camera để theo dõi việc di chuyển của xe. Khi xe có hiện tượng đi lệch làn đường, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo bằng âm thanh và trong một vài trường hợp hệ thống sẽ can thiệp vào vô lăng để tránh xe đi lệch khỏi làn đường

    Hệ thống đèn thích ứng AHB

    Hệ thống sử dụng camera để nhận biết các nguồn sáng của các xe cùng chiều và đối diện từ đó sẽ tự động điều chỉnh chế độ chiếu sáng (xa/gần) để phòng tránh chói mắt cho người tham gia giao thông.

    Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)

    Khi lùi xe, nếu tiềm ẩn nguy hiểm va chạm phía hông xe từ bên trái hoặc bên phải, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo. Nếu sau tín hiệu cảnh báo, nguy hiểm gia tăng, hệ thống sẽ hỗ trợ phanh.

    Hệ thống cảnh báo va chạm khi rời khỏi xe SEW

    Khi rời khỏi xe hệ thống sẽ quét các phương tiện từ phía sau nhờ radar. Nếu tiềm ẩn nguy cơ va chạm, hệ thống sẽ cảnh báo bằng hình ảnh và âm thanh.

    Camera hỗ trợ đỗ xe

    Hệ thống an toàn 6 túi khí

    Tiện nghi

    Tiện nghi cao cấp

    Trải nghiệm một chuyến đi thú vị hơn với gia đình của bạn trên Hyundai STARGAZER, với phiên bản 6 và không gian cabin rộng rãi — giúp bạn thoải mái hơn khi di chuyển.

    Đa dạng phiên bản ghế ngồi

    Cảm biến áp suất lốp TPMS

    Bệ tì tay kích thước lớn

    Sạc không dây

    Màn hình 10.25 inch cùng Apple Carplay/Android Auto không dây

    Khởi động bằng nút bấm

    Hệ thống loa bose cao cấp

    Thông số

    Chọn phiên bản

    Kích thước
    Mã động cơ
    Công thức bánh xe
    Model
    D x R x C (mm) 4460 x 1780 x 1695
    Loại động cơ
    Chiều dài cơ sở (mm) 2780
    Nhiên liệu
    Tỷ số nén
    Đường kính piston, hành trình xi lanh (mm)
    Khoảng sáng gầm xe (mm) 185
    Dung tích bình nhiên liệu(Lít) 40
    Momen xoắn cực đại (Kgm)
    Động Cơ
    Mã động cơ
    Công thức bánh xe
    Model
    Động cơ Smartstream G1.5
    Loại động cơ
    Dung tích xi lanh (cc) 1.497
    Nhiên liệu
    Tỷ số nén
    Đường kính piston, hành trình xi lanh (mm)
    Công suất cực đại (Ps/rpm) 115/ 6300
    Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) 144/4500
    Momen xoắn cực đại (Kgm)

    Hệ thống truyền động
    Hệ thống truyền động FWD

    Hộp số
    Hộp số CVT
    Loại hộp số

    Hệ thống treo
    Trước McPherson
    Sau Thanh cân bằng

    Vành & Lốp xe
    Lốp trước/sau
    Kiểu lốp xe
    Cỡ vành (trước/sau)
    Cỡ lốp xe (trước/sau)
    Chất liệu lazang

    Hợp kim

    Trợ lực lái Điện
    Thông số lốp 205/55R16
    Loại vành
    Kích thước lốp

    Phanh
    Trước Đĩa
    Sau Tang trống

    Ngoại thất
    Cụm đèn pha(Pha/Cos) Halogen
    Đèn ban ngày dạng Led
    Đèn trước
    Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập
    Điều khiển đèn pha tự động

    Tay nắm cửa mạ crom

    Cốp sau mở điều khiển từ xa
    Gương chiếu hậu gập điện
    Đèn sương mù phía trước
    Cản trước tích hợp bậc đỡ chân
    Ăng ten Vây cá
    Đèn hậu Led
    Đèn pha tự động
    Bậc hành khách lên xuống chỉnh điện
    Vành đúc 16″
    Nội thất
    Vô lăng bọc da
    Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
    Chất liệu ghế Nỉ
    Đèn trước
    Chỉnh ghế lái Chỉnh cơ 4 hướng
    Điều khiển đèn pha tự động

    Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái

    Điều hòa Chỉnh cơ
    Cụm màn thông tin 3.5 inch
    Màn hình AVN cảm ứng 10 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường
    Hệ thống giải trí
    Số loa 4 loa
    Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói
    Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2
    Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm
    Giới hạn tốc độ MSLA
    Điều khiển hành trình
    Màu nội thất Đen
    Sạc điện thoại không dây
    An toàn
    Camera lùi
    Cảm biến lùi
    Cảm biến áp suất lốp (TPMS)
    Chống bó cứng phanh ABS
    Phân bổ lực phanh điện tử EBD
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer
    Cân bằng điện tử (ESC)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
    Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA)
    Hệ thống tự động điều chỉnh đèn (HBA)
    Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA)
    Cảnh báo va chạm khi ra khỏi xe (SEW)
    Hệ thống cảnh báo mệt mỏi cho tài xế
    Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)
    Hỗ trợ giữ làn đường (LFA)
    Số túi khí 2
    So sánh các phiên bản

    Thông số 1.5 AT Tiêu chuẩn 1.5 AT Đặc Biệt 1.5 AT Cao Cấp 1.5 AT Cao Cấp 6 Ghế
    Kích thước & Trọng lượng
    Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 4460 x 1780 x 1695
    Chiều dài cơ sở (mm) 2780
    Khoảng sáng gầm xe (mm) 185
    Động Cơ, Hộp số & Vận hành
    Động cơ Smartstream G1.5 Smartstream G1.5 Smartstream G1.5 Smartstream G1.5
    Dung tích xi lanh (cc) 1.497 1.497 1.497 1.497
    Công suất cực đại (PS/rpm) 115/6300 115/6300 115/6300 115/6300
    Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 144/4500 144/4500 144/4500 144/4500
    Dung tích bình nhiên liệu (Lít) 40  40  40  40
    Hộp số CVT CVT CVT CVT
    Hệ thống dẫn động FWD FWD FWD FWD
    Phanh trước/sau Đĩa / Tang trống Đĩa / Tang trống Đĩa / Tang trống Đĩa / Tang trống
    Hệ thống treo trước McPherson McPherson McPherson McPherson
    Hệ thống treo sau Thanh cân bằng Thanh cân bằng Thanh cân bằng Thanh cân bằng
    Thông số lốp 205/55R16 205/55R16 205/55R16 205/55R16
    Ngoại thất
    Đèn chiếu sáng Halogen Halogen LED LED
    Kích thước vành xe 16 inch 16 inch 16 inch 16 inch
    Đèn ban ngày
    Đèn pha tự động
    Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện
    Đèn sương mù phía trước
    Ăng ten Vây cá Vây cá Vây cá Vây cá
    Tay nắm cửa mạ crom
    Nội thất
    Vô lăng bọc da
    Cần số điện tử dạng nút bấm
    Lẫy chuyển số sau vô lăng
    Chất liệu ghế Nỉ Da Da Da
    Chỉnh ghế lái Chỉnh cơ 4 hướng Chỉnh cơ 6 hướng Chỉnh cơ 6 hướng Chỉnh cơ 6 hướng
    Nhớ ghế lái
    Ghế phụ chỉnh điện
    Sưởi & Làm mát hàng ghế trước
    Sưởi vô lăng
    Điều hòa Chỉnh cơ Chỉnh cơ Tự động 1 vùng Tự động 1 vùng
    Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
    Màn hình đa thông tin 3.5 inch Full LCD Full LCD Full LCD
    Màn hình giải trí cảm ứng 10.25 inch 10.25 inch 10.25 inch
    Hệ thống loa 4 loa 6 loa 8 loa Bose 8 loa Bose
    Sạc điện thoại không dây
    Điều khiển hành trình thích ứng
    Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm
    Màu nội thất Đen Đen Đen Đen
    Giới hạn tốc độ
    Điều khiển hành trình
    An toàn
    Camera lùi  ●  ●
    Cảm biến lùi
    Cảm biến áp suất lốp (TPMS)
    Chống bó cứng phanh ABS
    Phân bổ lực phanh điện tử EBD
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
    Khởi hành ngang dốc HAC
    Cân bằng điện tử ESC
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
    Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA)
    Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)
    Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA)
    Hệ thống đèn tự động thông minh (AHB)
    Hệ thống cảnh bảo mở cửa an toàn (SEW)
    Hệ thống cảnh báo mệt mỏi cho tài xế
    Hỗ trợ giữ làn đường (LKA)
    Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer
    Số túi khí 2 2 6 6

     

    xe

    Stargazer 1.5AT Tiêu Chuẩn

    575,000,000 VNĐ

    xe

    Stargazer 1.5AT Đặc Biệt

    625,000,000 VNĐ

    xe

    Stargazer 1.5AT Cao Cấp

    675,000,000 VNĐ

    xe

    Stargazer 1.5AT Cao Cấp 6 Ghế

    685,000,000 VNĐ

    Các dòng xe khác của hyundai