xe

Creta 1.5 Tiêu Chuẩn

599,000,000 VNĐ

xe

Creta 1.5 Đặc Biệt

650,000,000 VNĐ

xe

Creta 1.5 Cao Cấp

699,000,000 VNĐ

Nổi bật

tick Giảm đến 35 triệu tiền mặt

tick Hỗ trợ gói vay đến 85% giá trị xe, lãi suất ưu đãi chỉ từ 7.2%.

tick Khuyến mãi 50% phí trước bạ của chính phủ (áp dụng đến 31/12/2023)

tickTặng combo 7 món theo xe (Tappi sàn, tấm che nắng, bao da tay lái, nước hoa xe, bình chữa cháy, bìa hồ sơ da cao cấp, phiếu nhiên liệu)

tickTặng gói phụ kiện chính hãng và giá trị cao (Dán Film cách nhiệt, phủ gầm, lót sàn, camera hành trình,…)

tick Hỗ trợ đăng ký lái thử xe miễn phí

Liên hệ 0865.593.639 hoặc điền thông tin bên dưới để nhận được giá giảm tốt nhất


    Thiết kế hiện đại

    Creta có ngoại hình khỏe khoắn, thể thao. Hướng đến trước SUV rộng rãi phù hợp với gia đình .

    Rộng rãi tiện nghi

    Không gian nội thất rộng rãi. Nhiều tiện ích phục vụ phục vụ cho gia đình (làm mát ghế, Loa Bose cao cấp). Hiện đại với Phanh tay điện tử và vô lăng thiết kế mới.

    Vận hành êm ái

    Hệ thống khung vỏ có hệ số khí động học thấp 0.35. Động cơ SmartStream G1.5 cùng hộp số IVT vận hành êm ái, tiết kiệm.

    Hyundai SmartSense

    Hyundai SmartSense mang đến những tính năng an toàn nâng cao và tiện lợi.

    Ngoại thất

    mặt trước


    Cụm lưới tản nhiệt “Parametric Jewel Pattern”


    Đèn chiếu sáng LED (Phiên bản Đặc biệt/Cao cấp)


    CẠNH BÊN


    Vành hợp kim kích thước 17 inch thiết kế 2 tông màu thể thao






    MẶT SAU

    Cụm đèn hậu dạng LED trẻ trung năng động của Creta.


    Nội thất


    Ghế da cao cấp


    Cốp xe rộng rãi


    Màn hình giải trí 10.25 inch


    Màn hình thông tin Full LCD 10.25 inch

    Hiệu suất

    Khả năng vận hành mượt mà

    Khởi động và cảm nhận sự phản ứng mượt mà, phản hồi nhanh chóng của động cơ SmartStream, công nghệ động cơ mới nhất của Hyundai



    Công suất cực đại đạt 115ps tại 6,300 vòng/phút Momen xoắn cực đại đạt 114Nm tại 4,500 vòng/phút



    An toàn

    Hyundai SmartSense

    The All-New CRETA mang đến một loạt các cải tiến của hệ thống SmartSense


    Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước (FCA)

    Phân tích dữ liệu từ camera phía trước. Nếu dự đoán được sắp có va chạm với xe, người đi bộ, xe đạp, hệ thống cánh bảo và phanh tự động sẽ giúp người lái phòng tránh va chạm và tai nạn.


    Hỗ trợ duy trì làn đường (LFA)

    Nếu như bạn di chuyển ra khỏi làn đường mà không có tín hiệu, LFA sẽ sử dụng âm thanh và hình ảnh để cảnh báo về mối nguy hại. Camera của LFA liên tục quét các vạch sơn trên làn đường để đảm bảo rằng xe được điều khiển chính xác. Khi cần thiết, tính năng sẽ điều chỉnh tay lái để đảm bảo xe luôn đi trong làn.


    Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)

    Khi có tín hiệu chuyển làn, nếu tiềm ẩn nguy hiểm va chạm phía hông xe, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo. Nếu sau tín hiệu cảnh báo, nguy hiểm gia tăng, hệ thống sẽ kiểm soát để phòng tránh va chạm.


    Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi xe (RCCA)

    Khi lùi xe, nếu tiềm ẩn nguy hiểm va chạm phía hông xe từ bên trái hoặc bên phải, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo. Nếu sau tín hiệu cảnh báo, nguy hiểm gia tăng, hệ thống sẽ hỗ trợ phanh.


    Khởi hành ngang dốc


    Hệ thống cảm biến đỗ xe


    Hệ thống 6 túi khí


    Cảm biến áp xuất lốp TPMS

    Tiện nghi

    Tiện nghi sang trọng

    CRETA cung cấp các tính năng cao cấp như Hệ thống âm thanh cao cấp BOSE, làm mát ghế, màn hình giải trí và màn hình thông minh kích thước 10.25 inch để hỗ trợ trải nghiệm lái xe ở cấp độ cao hơn.



    Phanh tay điện tử cùng Autohold


    Màn hình thông tin Full Digital 10.25 inch


    Màn hình giải trí 10.25 inch


    Hệ thống loa Bose cao cấp


    Khởi động bằng nút bấm


    Làm mát hàng ghế trước

    Thông số

    Chọn phiên bản

    Kích thước
    Kích thước lòng thùng (D X R X C)
    Khoảng nhô trước/sau
    Góc nâng tối đa
    D x R x C (mm) 4315 x 1790 x 1660
    Chiều dài cơ sở (mm) 2.610
    Khoảng sáng gầm xe (mm) 200
    Dung tích bình nhiên liệu(Lít) 40
    Chiều dài đầu / đuôi xe
    Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
    Trọng lượng không tải (kg)
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    Vết bánh xe trước/sau
    Số chỗ ngồi
    Góc thoát trước/sau
    Khối lượng bản thân (kg)
    Khối lượng toàn bộ (kg)

    Động Cơ
    Mã động cơ
    Công thức bánh xe
    Model
    Động cơ Smartstream G1.5
    Loại động cơ
    Dung tích xi lanh (cc) 1.497
    Nhiên liệu
    Tỷ số nén
    Đường kính piston, hành trình xi lanh (mm)
    Công suất cực đại (Ps/rpm) 115/ 6300
    Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) 144/4500
    Momen xoắn cực đại (Kgm)

    Hệ thống truyền động
    Hệ thống truyền động FWD

    Hộp số
    Hộp số IVT
    Loại hộp số

    Hệ thống treo
    Trước McPherson
    Sau Thanh cân bằng

    Vành & Lốp xe
    Lốp trước/sau
    Kiểu lốp xe
    Cỡ vành (trước/sau)
    Cỡ lốp xe (trước/sau)
    Chất liệu lazang

    Hợp kim nhôm

    Trợ lực lái Điện
    Thông số lốp 215/60R17
    Loại vành
    Kích thước lốp

    Phanh
    Trước Đĩa
    Sau Đĩa

    Ngoại thất
    Cụm đèn pha(Pha/Cos) Led
    Đèn ban ngày dạng Led
    Đèn trước
    Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập
    Điều khiển đèn pha tự động

    Tay nắm cửa mạ crom

    Cốp sau mở điều khiển từ xa
    Gương chiếu hậu gập điện
    Đèn sương mù phía trước
    Cản trước tích hợp bậc đỡ chân
    Ăng ten Vây cá
    Đèn hậu Led
    Đèn pha tự động
    Bậc hành khách lên xuống chỉnh điện
    Vành đúc 16″
    Nội thất
    Vô lăng bọc da
    Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
    Chất liệu ghế Da
    Đèn trước
    Chỉnh ghế lái Chỉnh điện
    Điều khiển đèn pha tự động

    Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái

    Điều hòa Tự Động
    Cụm màn thông tin Full LCD 10.25″
    Màn hình AVN cảm ứng 10 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường
    Hệ thống giải trí Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto
    Số loa 8 loa Bose
    Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói
    Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2
    Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm
    Giới hạn tốc độ MSLA
    Điều khiển hành trình
    Màu nội thất Đen
    Làm mát hàng ghế trước
    An toàn
    Camera lùi
    Cảm biến lùi
    Cảm biến áp suất lốp
    Chống bó cứng phanh ABS
    Phân bổ lực phanh điện tử EBD
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer
    Cân bằng điện tử (ESC)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
    Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA)
    Hệ thống tự động điều chỉnh đèn (HBA)
    Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA)
    Cảnh báo va chạm khi ra khỏi xe (SEW)
    Phanh tay điện tử EPB và Auto hold
    Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)
    Hỗ trợ giữ làn đường (LFA)
    Số túi khí 6
    So sánh các phiên bản

    Thông số Creta 1.5 Cao Cấp Creta 1.5 Đặc Biệt Creta 1.5 Tiêu Chuẩn
    Kích thước & Trọng lượng
    Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 4315 x 1790 x 1660
    Chiều dài cơ sở (mm) 2.610
    Khoảng sáng gầm xe (mm) 200
    Dung tích bình nhiên liệu 40
    Động Cơ, Hộp số & Vận hành
    Động cơ Smartstream G1.5 Smartstream G1.5 Smartstream G1.5
    Dung tích xi lanh (cc) 1.497 1.497 1.497
    Công suất cực đại (PS/rpm) 115/ 6300 115/ 6300 115/ 6300
    Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 144/4500 144/4500 144/4500
    Hộp số IVT IVT IVT
    Hệ thống dẫn động FWD FWD FWD
    Phanh trước/sau Đĩa/Đĩa Đĩa/Đĩa Đĩa/Đĩa
    Hệ thống treo trước McPherson McPherson McPherson
    Hệ thống treo sau Thanh cân bằng Thanh cân bằng Thanh cân bằng
    Trợ lực lái Điện Điện Điện
    Thông số lốp 215/60R17 215/60R17 215/60R17
    Chất liệu lazang Hợp kim nhôm Hợp kim nhôm Hợp kim nhôm
    Ngoại thất
    Đèn chiếu sáng(pha/cos) LED LED Bi – Halogen
    Đèn LED định vị ban ngày
    Tay nắm cửa mạ crom
    Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện
    Đèn hậu dạng LED
    Ăng ten Vây cá Vây cá Vây cá
    Đèn pha tự động
    Nội thất
    Vô lăng bọc da
    Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
    Chất liệu ghế Da Da Da
    Chỉnh ghế lái
    Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái
    Đều hòa Tự động Tự động Tự động
    Cụm màn thông tin Full LCD 10.25″ 3.5″ 3.5″
    Màn hình AVN cảm ứng 10 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường
    Hệ thống giải trí Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto
    Số loa 8 loa Bose 8 loa Bose 6
    Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói
    Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2
    Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm
    Điều khiển hành trình
    Giới hạn tốc độ MSLA
    Màu nội thất Đen Đen Đen
    Làm mát hàng ghế trước
    An toàn
    Camera lùi
    Cảm biến lùi
    Cảm biến áp suất lốp
    Chống bó cứng phanh (ABS)
    Phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer
    Cân bằng điện tử (ESC)
    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
    Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA)
    Hệ thống tự động điều chỉnh đèn (HBA)
    Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA)
    Cảnh báo va chạm khi ra khỏi xe (SEW)
    Phanh tay điện tử EPB và Auto hold
    Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)
    Hỗ trợ giữ làn đường (LKA)
    Số túi khí 6 6 2

    xe

    Creta 1.5 Tiêu Chuẩn

    599,000,000 VNĐ

    xe

    Creta 1.5 Đặc Biệt

    650,000,000 VNĐ

    xe

    Creta 1.5 Cao Cấp

    699,000,000 VNĐ

    Các dòng xe khác của hyundai